Có 2 kết quả:

黏貼 nián tiē ㄋㄧㄢˊ ㄊㄧㄝ黏贴 nián tiē ㄋㄧㄢˊ ㄊㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to glue to
(2) to paste onto
(3) to stick on
(4) also written 粘貼|粘贴[zhan1 tie1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to glue to
(2) to paste onto
(3) to stick on
(4) also written 粘貼|粘贴[zhan1 tie1]

Bình luận 0